Có 2 kết quả:
正当时 zhèng dāng shí ㄓㄥˋ ㄉㄤ ㄕˊ • 正當時 zhèng dāng shí ㄓㄥˋ ㄉㄤ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the right time for sth
(2) the right season (for planting cabbage)
(2) the right season (for planting cabbage)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the right time for sth
(2) the right season (for planting cabbage)
(2) the right season (for planting cabbage)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0